| Title: Phòng lưu hành (tầng 09) Subject: Phòng lưu hành Description: 001Thư viện Trường ĐH. Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP. HCM |
| Title: Cổng từ (tầng 09) Subject: Cổng từ Description: 002Đây là hệ thống an ninh của Phòng Lưu hành |
| Title: Cổng từ (tầng 09) Subject: Cổng từ Description: 003Đây là hệ thống an ninh của Phòng Lưu hành |
| Title: Phòng lưu hành (tầng 09) Subject: Phòng lưu hành Description: 004Nơi đọc sách của sinh viên (kho mở) |
| Title: Phòng lưu hành (tầng 09) Subject: Phòng lưu hành Description: 005Nơi đọc sách của sinh viên (kho mở) |
| Title: Phòng lưu hành (tầng 09) Subject: Phòng lưu hành Description: 006Sinh viên tra cứu CSDL của Thư viện |
| Title: Phòng lưu hành (tầng 09) Subject: Phòng lưu hành Description: 007Sinh viên tra cứu CSDL của Thư viện |
| Title: Không gian đọc báo (tầng 09) Subject: Không gian đọc báo Description: 008Độc giả thư viện thư giãn với các loại báo ngày |
| Title: Không gian đọc báo (tầng 09) Subject: Không gian đọc báo Description: 009Độc giả thư viện thư giãn với các loại báo ngày |
| Title: Tủ sách mới (tầng 09) Subject: Tủ sách mới Description: 010Trưng bày các sách mới được bổ sung |
| Title: Phòng tạp chí (tầng 09) Subject: Description: 011Bao gồm tất cả các tạp chí chuyên ngành tự nhiên và 1 số chuyên ngành xã hội (được lưu trữ từ năm 1995 đến nay) |
| Title: Cổng từ (tầng 10) Subject: Cổng từ Description: 016Đây là hệ thống an ninh của Phòng Cao học, Tạp chí và Multimedia |
| Title: Cổng từ (tầng 10) Subject: Cổng từ Description: 017Đây là hệ thống an ninh của Phòng Cao học, Tạp chí và Multimedia |
| Title: Quầy tham khảo (tầng 10) Subject: Quầy tham khảo Description: 018Dịch vụ tiếp nhận và tìm tin theo yêu cầu của độc giả |
| Title: Quầy tham khảo (tầng 10) Subject: Quầy tham khảo Description: 019Dịch vụ tiếp nhận và tìm tin theo yêu cầu của độc giả |
| Title: Quầy tham khảo (tầng 10) Subject: Quầy tham khảo Description: 020Dịch vụ tiếp nhận và tìm tin theo yêu cầu của độc giả |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 021Chỉ sử dụng cho đọc giả là Cán bộ giảng dạy, nghiên cứu sinh, học viên Cao học trong và ngoài Trường |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 022Chỉ sử dụng cho đọc giả là Cán bộ giảng dạy, nghiên cứu sinh, học viên Cao học trong và ngoài Trường |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 023Nơi trưng bày những ấn phẩm đặc biệt như: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chủ nghĩa Mac-Lênin |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 024Đây là những luận văn (Thư viện chỉ lưu trữ những luận văn sau đại học) |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 025Chỉ sử dụng cho đọc giả là Cán bộ giảng dạy, nghiên cứu sinh, học viên Cao học trong và ngoài Trường |
| Title: Phòng đọc Cao học (tầng 10) Subject: Phòng đọc Cao học Description: 026Chỉ sử dụng cho đọc giả là Cán bộ giảng dạy, nghiên cứu sinh, học viên Cao học trong và ngoài Trường |
| Title: Phòng Learning Commons (tầng 10) Subject: Description: 027Phục vụ tất cả đọc giả của thư viện |
| Title: Phòng Learning Commons (tầng 10) Subject: Description: 028Phục vụ tất cả đọc giả của thư viện |
| Title: Phòng Learning Commons (tầng 10) Subject: Description: 029Phục vụ tất cả đọc giả của thư viện |
| Title: Phòng multimedia (tầng 10) Subject: Phòng Multimedia Description: 030Sinh viên đăng ký trước khi sử dụng (dùng để tra cứu thông tin Internet, nghe nhạc, xem phim, học ngoại ngữ ...) |
| Title: Phòng multimedia (tầng 10) Subject: Phòng Multimedia Description: 031Sinh viên đăng ký trước khi sử dụng (dùng để tra cứu thông tin Internet, nghe nhạc, xem phim, học ngoại ngữ ...) |
| Title: Phòng multimedia (tầng 10) Subject: Phòng Multimedia Description: 032Sinh viên đăng ký trước khi sử dụng (dùng để tra cứu thông tin Internet, nghe nhạc, xem phim, học ngoại ngữ ...) |
| Title: Phòng nghiệp vụ (tầng 10) Subject: Phòng nghiệp vụ Description: 033Nơi xử lý nghiệp vụ Thư viện, bao gồm: Thư viện điện tử, Tài nguyên thông tin, Công nghệ thông tin |
| Title: Phòng nghiệp vụ (tầng 10) Subject: Phòng nghiệp vụ Description: 034Nơi xử lý nghiệp vụ Thư viện, bao gồm: Thư viện điện tử, Tài nguyên thông tin, Công nghệ thông tin |
| Title: Phòng nghiệp vụ (tầng 10) Subject: Phòng nghiệp vụ Description: 035Nơi xử lý nghiệp vụ Thư viện, bao gồm: Thư viện điện tử, Tài nguyên thông tin, Công nghệ thông tin |
| Title: Phòng nghiệp vụ (tầng 10) Subject: Phòng nghiệp vụ Description: 036Nơi xử lý nghiệp vụ Thư viện, bao gồm: Thư viện điện tử, Tài nguyên thông tin, Công nghệ thông tin |
| Title: Lớp học (tầng 10) Subject: Lớp học Description: 037Thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ |
| Title: Lớp học (tầng 10) Subject: Lớp học Description: 038Thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ |
| Title: Lớp học (tầng 10) Subject: Lớp học Description: 039Thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ |
| Title: Lớp học (tầng 10) Subject: Lớp học Description: 040Thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ |
| Title: Tủ trưng bày (tầng 10) Subject: Tủ truyền thống Description: 041Trưng bày các thành quả của Thư viện như: Bằng khen của Bộ, ĐHQG TPHCM, Trường ĐH. Khoa học Tự nhiên và các ấn phẩm của FESAL và Thư viện |