| Bán Tự Mốc -- Thành phần hóa học | (1) |
| Béo phì (Bệnh) -- Điều trị | (1) |
| Bò sát (Động vật) | (1) |
| Bùn thải sinh hoạt -- Xử lý | (1) |
| Bạch chỉ (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Bảo vệ thực vật | (1) |
| Bắp cải (Thực vật) -- Nhân giống | (1) |
| Bệnh Parkinson -- Nghiên cứu | (1) |
| Bệnh thiếu men -- Nghiên cứu | (1) |
| Bệnh ung thư -- Khía cạnh di truyền | (1) |
| Bệnh ung thư -- Điều trị | (2) |
| Bệnh đái tháo đường -- Điều trị | (1) |
| CelA (Enzyme) -- Ứng dụng | (1) |
| Chuyển gen thực vật -- Phương pháp | (3) |
| Chuối (Thực vật) -- Tế bào học | (1) |
| Chuối Cau Mẵn (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Chuột nhắt -- Sinh lý học | (1) |
| Chùm ngây (Thực vật) -- Sinh lý học | (1) |
| Chất chống oxy hóa | (2) |
| Cà chua (Thực vật) -- Trồng trọt | (1) |
| Cá -- Sự thích nghi | (1) |
| Cá sông -- Thành phần loài | (1) |
| Cát lồi (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Cát tường (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Cây bắt mồi (Thực vật) -- Nhân giống | (1) |
| Cây công nghiệp | (1) |
| Cây lương thực -- Nghiên cứu | (1) |
| Cây trồng -- Nhân giống | (5) |
| Côn trùng -- Đa dạng sinh học | (1) |
| Côn trùng học | (2) |
| Công nghệ gen | (1) |
| Công nghệ nano -- Ứng dụng | (1) |
| Cúm gia cầm -- Nghiên cứu | (1) |
| Cấy ghép tế bào | (1) |
| Cẩm chướng (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Cẩm chướng lai (Thực vật) -- Nhân giống | (1) |
| Cỏ ống (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Di truyền học người | (1) |
| Enzyme -- Sản xuất | (1) |
| Enzyme -- Tổng hợp | (1) |
| Enzyme -- Ứng dụng | (1) |
| Enzyme cố định | (1) |
| Enzyme thủy phân -- Nghiên cứu | (1) |
| Flavonoid (Hóa học) -- Nghiên cứu | (1) |
| HIV (Bệnh) --Nghiên cứu | (1) |
| Hệ cá -- sông Krông Nô -- Lâm Đồng | (1) |
| Hệ cá -- Đa dạng sinh học | (1) |
| Hệ miễn dịch -- Yếu tố tác động | (1) |
| Hồ tiêu (Thực vật) -- Tác nhân gây bệnh | (1) |
| Khóm (Thực vật) -- Quá trình tăng trưởng | (1) |
| Kỹ thuật lên men | (3) |
| Lan hài (Thực vật) -- Sự nảy mầm | (1) |
| Luân thảo đỏ (Thực vật thủy sinh) -- Nhân giống | (1) |
| Mai Dương (Thực vật) -- Sinh lý học | (1) |
| Miễn dịch học | (1) |
| Mía (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Ngô (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |
| Nhiên liệu sinh học | (1) |
| Nhện -- Sinh thái học | (2) |
| Nấm (Thực vật) -- Ứng dụng y dược | (1) |
| Nấm -- Sinh tổng hợp | (1) |
| Nấm Hoàng chi -- Sự sinh trưởng -- Nghiên cứu | (1) |
| Nấm Vân chi đỏ -- Nghiên cứu | (1) |
| Nấm bệnh -- Phòng chống | (1) |
| Nấm ký sinh -- Ứng dụng | (1) |
| Nấm ký sinh côn trùng -- Phân loại | (1) |
| Nấm rơm (Thực vật) -- Trồng trọt | (1) |
| Phiêu sinh thực vật -- Khảo sát -- Gáo Giồng -- Đồng Tháp | (1) |
| Phong lan (Thực vật) -- Trồng trọt | (1) |
| Phù nhau thai -- Chẩn đoán | (1) |
| Phương pháp phá tế bào -- Nghiên cứu | (2) |
| Phương pháp so màu (Sinh học) | (1) |
| Phương pháp trồng thủy canh | (1) |
| Phản ứng chuyển ester hóa -- Nghiên cứu | (1) |
| Protein tái tổ hợp | (2) |
| Protein tơ tằm -- Nghiên cứu | (1) |
| Quần thể lưỡng cư -- Nghiên cứu | (1) |
| Rau muống -- Phương pháp trồng thủy canh | (1) |
| Rau má (Thực vật) -- Chuyển gen | (1) |
| Rong biển -- Khía cạnh kinh tế | (1) |
| Rong biển -- Sinh thái học | (1) |
| Rỉ đường -- Quá trình lên men | (2) |
| Rừng ngập mặn -- Việt Nam -- Cần Giờ | (2) |
| Sinh học phân tử | (1) |
| Sinh học tế bào | (1) |
| Sinh khối tảo -- Phương pháp nuôi cấy | (1) |
| Sinh thái học | (1) |
| Sinh vật kỵ khí | (1) |
| Sản phẩm lên men -- Công nghệ sản xuất | (1) |
| Thai phụ -- Chẩn đoán tiền sinh | (1) |
| Thanh long (Thực vật) -- Bệnh | (1) |
| Thông năm lá (Thực vật) -- Tinh dầu -- Nghiên cứu | (1) |
| Thảo dược -- Phân tích | (2) |
| Thủy phân lactose | (1) |
| Thủy sản -- Bảo quản và chế biến | (1) |
| Thực vật -- Chất điều hòa tăng trưởng | (5) |
| Thực vật -- Dịch bệnh | (1) |
| Thực vật -- Quá trình quang hợp | (1) |
| Thực vật -- Sinh sản vô tính | (2) |
| Tin học ứng dụng -- Sinh học | (1) |
| Tinh dầu | (1) |
| Tinh trùng người -- Phương pháp trữ lạnh | (1) |
| Trầm tích học | (2) |
| Tuyến trùng | (1) |
| Tảo -- Đa dạng sinh học | (1) |
| Tảo mắt (Thực vật) -- Hồ Lak -- Daklak -- Việt Nam | (1) |
| Tế bào gốc | (4) |
| Tế bào gốc -- Nghiên cứu | (1) |
| Tế bào gốc -- Nghiên cứu -- Điều trị ung thư | (1) |
| Tế bào gốc -- Nuôi cấy | (1) |
| Tế bào gốc thần kinh -- Nghiên cứu | (1) |
| Tế bào gốc trung mô | (2) |
| Tế bào nội mô -- Nghiên cứu | (1) |
| Ung thư cổ tử cung | (1) |
| Ung thư vú -- Điều trị | (1) |
| Vi khuẩn (Sinh học) | (1) |
| Vi khuẩn (Sinh học) -- Nghiên cứu | (2) |
| Vi khuẩn -- Nghiên cứu | (2) |
| Vi khuẩn -- Sinh tổng hợp | (3) |
| Vi khuẩn BHN2_21 -- Ứng dụng | (1) |
| Vi khuẩn sinh men -- Nghiên cứu | (1) |
| Vi sinh vật kỵ khí -- Nghiên cứu | (1) |
| Vi tảo | (2) |
| Vi tảo -- Nuôi cấy | (1) |
| Virus cúm A | (1) |
| Xúc tác sinh học | (1) |
| Y sinh học | (1) |
| Đông lạnh tinh trùng -- Điều trị vô sinh | (1) |
| Đậu nành (Thực vật) -- Chuyển gen | (1) |
| Động vật hoang dã -- Bảo tồn | (1) |
| Động vật hữu nhũ -- Nghiên cứu | (1) |
| Động vật hữu nhủ -- Nghiên cứu | (1) |
| Động vật lưỡng cư | (2) |
| Đột biến | (1) |
| Đời sống hoang dã -- Quản lý | (1) |
| Ấu trùng (Động vật lưỡng cư) -- Đặc điểm hình thái | (1) |
| Ớt (Thực vật) -- Nghiên cứu | (1) |