| | Toán học | (945) |
| | | Đại số học | (26) |
|
| | Chiều đối xoắn của Môđun và vành
|
| | Nhóm Engel
|
| | Môđun xạ ảnh hữu hạn
|
| | Vành coherent và module FP - nội xạ
|
| | Môđun nội xa, môđun dẹt và mối liên hệ
|
| | Về một số định lý trong lý thuyết vành chia
|
| | Nhóm hữu hạn p-lũy linh
|
| | Tâm của đại số đường đi Leavitt
|
| | Hệ mã đa thức HFE (Hidden Field Equations)
|
| | Vành với đồng nhất đa thức
|
| | Môđun FP-xạ ảnh tương đối
|
| | Ideal bất khả quy mạnh trong vành giao hoán
|
| | Các hoán tử trong đại số đường đi Leavitt
|
| | Đại số xyclic
|
| | Khảo sát một số vấn đề liên quan đến Radical và Socle
|
| | Nhóm Brauer trên trường
|
| | Tổng quan đại số Lie và biểu diễn của chúng
|
| | Về p-nhóm với số mũ thấp
|
| | Cấu trúc ideal của đại số đường đi Leavitt
|
| | Các nhóm con chứa nhóm Symplectic sơ cấp và nhóm trực giao sơ cấp
|
| | Phủ dẹt, phủ xạ ảnh, phủ nội xạ
|
| | Tính bất khả quy của một số tam thức, tứ thức và ứng dụng
|
| | Tích trực tiếp các Môđun
|
| | Thuật toán Arora-Rao-Vazirani cho bài toán lát cắt thưa nhất
|
| | Cấu trúc đế của đại số đường đi Leavitt
|
| | Về nhóm Brauer và đại số Cyclic
|
|