| | Tìm hiểu thành phần hóa học cây Sơn cúc hai hoa - wedelia biflora (D).LC., họ cúc (Asteraceae)
|
| | Preparation under green chemistry conditions of some derivatives of (+)-usnic acid and protocetraric acid isolated from lichens
|
| | Chemical constituents of Avicennia officinalis L. (Avicenniaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học củ rễ cây nam sâm bò boerhavia diffusa L., họ bông phấn (Nyctaginaceae)
|
| | Nghiên cứu thành phần hóa học cây Gòn Ceiba Pentandra (L.) Gaertner, họ Gạo (Bombacaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây kim thất lá tô mách gynura lycopersicifolia DC., Họ cúc (Asteeaceae)
|
| | Study on chemical constituents of the hexane extract of leaves of lumnitzera littorea
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây cỏ mực Eclipta Alba Hassk họ cúc (Compositae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây An Điền lá dầy Hedyotis Crassiflia L., họ Cà Phê (Rubiaceae), mọc ở Việt Nam
|
| | Thành phần hóa học của lá cây xuân hoa mạng Pseuderanthemum Reticulatum Radlk họ Ô Rô (Acanthaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây An điền dung Hedyotis symplociformis (Pit.) Phamhoang., họ Cà phê (Rubiaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây Cúc áo Spilanthes Acmella L. Murr Họ Cúc Asteraceae
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây đinh lăng Polyscias fructicosa (L.) Harms thuộc họ nhân sâm (araliaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây An điền hai hoa Hedyotis Biflora (L.) LAM, họ cà phê (Rubiaeae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học của cây An Điền đầu nhỏ Hedyotis microcephala pierre ex pit., họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây kim thất tai Gynura Auriculata Cass, họ cúc ( Asteraceae)
|
| | Chemical constituents of the lichen Parmotrema sancti - angelii (Lynge) hale. (Parmeliceae)
|
| | Khỏa sát thành phần hóa học cây Đinh Lăng Dĩa Polyscias Scutellaria (Burm.F.) Merr, họ Nhân sâm (Araliaceae)
|
| | Study of alkaloids from roots of Eurycoma longifolia Jack (Simarubaceae) growing in Phu Yen province
|
| | Chemical constituents of Avicennia lanata non Ridley, Phamhoang (Avicenniaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây cỏ hôi Ageratum Conizoides L. thuộc họ Cúc
|
| | Chemical constituents of the ethyl acetate extract of the lichen Parmotrema praesorediosum (Nyl.) Hale (Parmeliaceae)
|
| | Study on chemical constituents of Launaea sarmentosa (Willd.) Sch. Bip. Ex Kuntze (Asteraceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây chùy hoa tổng bao Strobilanthes involucrata BL. họ ô rô (Acanthaceae)
|
| | Góp phần tìm hiễu thành phần hóa học cây trinh nữ Mimosa Pudica L. họ đậu (Fabaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của lá cây Neem - Azadirachta Indica A. Juss, thuộc họ Xoan (Meliaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây sen cạn Tropaeolum Majus L. họ sen cạn (Tropaeolaceae)
|
| | Study on chemical constituents of Boerhaavia erecta L.(Nyctaginaceae) collected in Phu Yen province, Viet Nam
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của dây cóc Tinospora Crispa Miers họ tiết dê (Menispermaceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học của loài Địa Y Roccella Montagnei
|
| | Study on chamical constituents of Hedyotis lindleyana Hook. (Rubiaceae)
|
| | Chemical constituents of Usnea aciculifera vain (Parmeliaceae) collected in Da Lat city, Lam Dong province, Viet Nam
|
| | Chemical constituents of the fruits of Lumnitzera littorea
|
| | Khảo sát thành phần hóa học cây An điền nhám Hedyotis Rudis Pierre Ex Pit., Họ cà phê(Rubiaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây bạch đầu ông Vernonia Cinerea Less họ cúc (Asteraceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học của rễ cây An điền sát Hedyotis Pressa Pierre EX PIT họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây lữ đồng Hedyotis Heynii R. Br. thuộc họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học lá cây Nam sâm bò đỏ Boerhaavia diffusa L., họ Bông Phấn (Nyctaginaceae) mọc tại Phan Thiết
|
| | Phân lập và xác định cấu trúc một số hợp chất trong cây Kim tiền thảo Desmodium styracifolium (OSB) Merr.
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây Quả Nổ Ruellia Tuberosa (LINN) họ Ô Rô (Acanthaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây An Điền Lằn Hedyotis Lineata Roxb họ Cà Phê (Rubiaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của nấm linh chi Ganoderma Lucidum (Leyss EX. FR.) Karst
|
| | Khảo sát thành phần hóa học lá cây An điền Cửu Long Hedyotis uncinella Hook. F. , họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Chemical constituents of the n-hexane extract of Euodia Lepta (Spreng.) Merr (Rutaceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học của hoa cây sơn cúc hai hoa Wedelia Biflora (L.) DC., họ Cúc (Asteraceae)
|
| | Tìm hiểu thành phần hóa học của cây răm núi Hedyotis Merguensis Hook. F., họ cà phê (rubiaceae)
|
| | Chemical constituents of Borreria alata (Aubl.) DC. (Rubiaceae)
|
| | Thành phần hóa học của một số phân đoạn cao methanol của loài địa y Usnea Aciculifera vain. (Parmeliaceae) = Chemical constituents of some fractions of the methanolic extract of Usnea Aciculifera vain. (Parmeliaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cỏ lưỡi rắn Hedyotis Corymbosa L. thuộc họ cà phê (Rubiaceae) ở Việt Nam
|
| | Chemical constituents of ethyl acetate extract of root of Boerhaviadiffusalinn. (Nyctaginaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của lá cây xuân hoa Pseuderanthemun Palatiferum (Nees) Radlk họ ôrô (Acanthaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây hoa kim cương Hedyotis Nigricans L., họ cà phê (rubiaceae) mọc ở Việt Nam
|
| | Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính kháng oxy hóa của cao chiết Chloroform-ethylacetate (1:1) từ lá cây Cóc trắng (Lumnitzera racemosa)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây cải đồng Grangea Maderaspatana L. Poir họ cúc (Asterceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học rễ cây đinh lăng lá tròn Polyscias balfouriana bail. Họ nhân sâm
|
| | Chemical constituents of the leaves of lumnitzera racemosa willd.(Combretaceae) growing in Kien Giang province
|
| | Thành phần hóa học của cây An điền áo Hedyotis vestita R. Br. Ex G. Don. , họ Cà phê (Rubiaceae)
|
| | Tìm hiểu thành phần cây Hedyotis Dichtoma Koen.Ex Roth thuộc họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Study on chemical composition and preparation of some derivatives of phenolic amides isolated from stem barks of bougainvillea spectabilis (nyctaginaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học cây trầu không Piper Betle L. Thuộc họ hồ tiêu (Piperaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học lá cây Cốc đồng Struchium Sparganophorum (L.) O.KTZ, học Cúc (Asteraceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cao Eter dầu hỏa của cây kim vàng Barleria lupulina Lindl. Họ Ô rô (Acanthaceae)
|
| | Chemical constituents of Avicennia alba Bl. leaves (Avicenniaceae) = Khảo sát thành phần hóa học của lá cây Mắm trắng - Avicennia alba Bl. họ Mắm (Avicenniaceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học cây an điền áo Hydyotis vestita R. Br.ex G. Don., họ cà phê (Rubiaceae)
|
| | Khảo sát thành phần hóa học của lá cây Pseuderanthemum carruthersii (Sem.) Guill. Var Atropurpureum và Pseuderanthemum andersonii Lindau họ Ô rô (Acanthaceae)
|
| | Góp phần tìm hiểu thành phần hóa học của cây rau Tàu Bay Gynura Crepidioides Benth., họ Cúc (Asteraceae)
|