| | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Tin học) | (8) |
|
| | Nghiên cứu độ đo phong cách văn bản tiếng Việt và ứng dụng trong nhân diện tác giả
|
| | Trajectory clustering in air traffic management with enriched flight phrase identification
|
| | Tổng hợp tiếng nói sử dụng cấu trúc ngữ âm tiếng Việt
|
| | Khai thác ý kiến người dùng mức khía cạnh sử dụng phương pháp mạng nơ ron hồi qui
|
| | Phát hiện câu tiếng Việt tương đồng theo hướng tiếp cận học sâu kết hợp tri thức ngôn ngữ
|
| | Trajectory clustering in air traffic management with enriched flight phrase identification
|
| | Chiếu nhãn đồng tham chiếu sử dụng ngữ liệu song ngữ Anh - Việt
|
| | Thực nghiệm và so sánh các phương pháp nhận dạng tiếng nói tiếng Việt trên tập dữ liệu hạn chế
|
|