| | Vật lý | (1298) |
| | | Kỹ thuật điện tử | (8) |
|
| | Nghiên cứu và mô phỏng một số cấu trúc LED cực tím có cấu trúc đa giếng lượng tử (MQWS)
|
| | Phân tích thiết kế và mô phỏng lớp vật lý của chuẩn giao tiếp ngoại vi (PCI Express)
|
| | Nghiên cứu và thiết kế mạch khuếch đại nhiễu thấp, băng rộng cho máy thu truyền hình số mặt đất DVB_T
|
| | Thiết kế các loại mask cho quy trình chế tạo điện cực UVLED
|
| | An implementation of hardware system dedicated for real-time motion detection using difference -based spatial - temporal entropy algorithm
|
| | Research and design a SOC based on DBNS FIR filter applied for DSP applications
|
| | Nghiên cứu vấn đề an ninh và giải pháp bảo mật trong mạng máy tính không dây
|
| | Ước lượng kênh truyền MIMO dùng thống kê bậc cao
|
|