| | Công nghệ Thông tin | (975) |
| | | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | (7) |
|
| | Trích cụm danh từ tiếng Việt nhằm phục vụ cho các hệ thống tra cứu thông tin đa ngôn ngữ
|
| | Một cách tiếp cận cho việc phân tích cú pháp Tiếng Việt
|
| | Phát sinh từ chức năng trong hệ thống dịch máy thống kê Việt - Anh
|
| | Hậu xử lý gióng hàng từ Anh - Việt bằng tần suất liên kết từ
|
| | Kết hợp giữa việc sử dụng từ điển và thống kê cho bài toán kiểm lỗi chính tả tiếng Việt
|
| | Vietnamese entity disambiguation based on wikipedia
|
| | Xây dựng mô hình tin học cho bài toán hiểu ngôn ngữ tự nhiên ở dạng câu tách rời trên cơ sở tương tác cú pháp- ngữ nghĩa
|
|