| Khoa Hóa | (65) |
|
| Hóa học hữu cơ | (19) |
| Cây lấy dầu | (5) |
| Măng cụt (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Còng tía (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Nhàu (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Hóa học phân tích - Định tính | (1) |
| Hóa lý học | (2) |
| Trầm hương (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Trâm bầu (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Tắc (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Cỏ lưỡi rắn (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Sầu đâu (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Cải đồng (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Bạch đầu ông (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Hóa học môi trường | (2) |
| Hóa học hữu cơ - Tổng hợp | (5) |
| Hóa học lượng tử | (1) |
| Hóa học - Phản ứng | (11) |
| Vật liệu, ăn mòn | (2) |
| Hóa học phân tích | (2) |
| Hóa học phân tích - Định lượng | (1) |
| Ăn mòn và chống ăn mòn | (2) |
| Bạch hoa xà (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
| Sơn vé (Cây) - Thành phần hóa học | (1) |
|